Chi phí chuyến đi
Tổng hợp chi phí
1.490.000 VNĐ
Chi phí di chuyển (23%)
2.000.000 VNĐ
Chi phí lưu trú (31%)
1.300.000 VNĐ
Chi phí ăn uống (20%)
310.000 VNĐ
Chi phí tham quan, giải trí (5%)
700.000 VNĐ
Chi phí mua sắm và quà lưu niệm (11%)
700.000 VNĐ
Chi phí dự phòng và chi phí khác (11%)
Tổng chi phí: 6.500.000 VNĐ
Chi phí trung bình: 3.250.000 VNĐ/người (cho 2 người)
Chi tiết chi phí
1. Chi phí di chuyển
| Phương tiện | Chi phí/người | Số người | Tổng chi phí | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Xe khách limousine (khứ hồi) | 350.000 VNĐ | 2 | 700.000 VNĐ | 175.000 VNĐ/chiều |
| Taxi/Grab từ bến xe đến khách sạn | - | - | 70.000 VNĐ | |
| Taxi/Grab từ khách sạn đến Đồ Sơn | - | - | 225.000 VNĐ | |
| Taxi/Grab từ Đồ Sơn về trung tâm | - | - | 225.000 VNĐ | |
| Taxi/Grab từ khách sạn đến bến xe | - | - | 70.000 VNĐ | |
| Di chuyển ngắn trong thành phố | - | - | 200.000 VNĐ | Dự kiến |
| Tổng chi phí di chuyển | 1.490.000 VNĐ | |||
2. Chi phí lưu trú
| Loại phòng | Giá/đêm | Số đêm | Tổng chi phí | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Khách sạn Manoir Des Arts Hotel (4 sao) | 2.000.000 VNĐ | 1 | 2.000.000 VNĐ | Phòng Deluxe cho 2 người |
| Tổng chi phí lưu trú | 2.000.000 VNĐ | |||
3. Chi phí ăn uống
| Bữa ăn | Chi phí/người | Số người | Tổng chi phí | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ngày 1 - Ăn sáng | 50.000 VNĐ | 2 | 100.000 VNĐ | Ăn nhẹ trên đường đi |
| Ngày 1 - Ăn trưa | 50.000 VNĐ | 2 | 100.000 VNĐ | Bánh đa cua |
| Ngày 1 - Ăn tối | 100.000 VNĐ | 2 | 200.000 VNĐ | Bánh mì cay và các món khác |
| Ngày 2 - Ăn sáng | 100.000 VNĐ | 2 | 200.000 VNĐ | Tại khách sạn hoặc quán địa phương |
| Ngày 2 - Ăn trưa | 250.000 VNĐ | 2 | 500.000 VNĐ | Hải sản tại Đồ Sơn |
| Ngày 2 - Ăn tối | 100.000 VNĐ | 2 | 200.000 VNĐ | Ăn tối trước khi về Hà Nội |
| Tổng chi phí ăn uống | 1.300.000 VNĐ | |||
4. Chi phí tham quan, giải trí
| Địa điểm/Hoạt động | Chi phí/người | Số người | Tổng chi phí | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Bảo tàng Hải Phòng | 20.000 VNĐ | 2 | 40.000 VNĐ | Vé vào cổng |
| Bãi biển Đồ Sơn | 15.000 VNĐ | 2 | 30.000 VNĐ | Vé vào cổng |
| Đảo Hòn Dấu | 100.000 VNĐ | 2 | 200.000 VNĐ | Bao gồm vé thuyền |
| Tháp Tường Long | 20.000 VNĐ | 2 | 40.000 VNĐ | Vé vào cổng |
| Tổng chi phí tham quan, giải trí | 310.000 VNĐ | |||
5. Chi phí mua sắm và quà lưu niệm
| Hạng mục | Chi phí dự kiến | Ghi chú |
|---|---|---|
| Đặc sản địa phương làm quà | 500.000 VNĐ | Nem chua An Thọ, chả chìa Hạ Lũng, bánh đa Cự Đà, hải sản khô |
| Đồ lưu niệm | 200.000 VNĐ | |
| Tổng chi phí mua sắm và quà lưu niệm | 700.000 VNĐ | |
6. Chi phí dự phòng và chi phí khác
| Hạng mục | Chi phí dự kiến | Ghi chú |
|---|---|---|
| Chi phí dự phòng | 500.000 VNĐ | Khoảng 10% tổng chi phí |
| Chi phí khác (nước uống, đồ dùng cá nhân) | 200.000 VNĐ | |
| Tổng chi phí dự phòng và chi phí khác | 700.000 VNĐ | |
Phương án tiết kiệm chi phí
Nếu muốn tiết kiệm chi phí, có thể cân nhắc các phương án sau:
| Hạng mục | Phương án tiết kiệm | Tiết kiệm được |
|---|---|---|
| Lưu trú | Chọn khách sạn 3 sao (Thien Anh Hotel) thay vì 4 sao | 1.300.000 VNĐ |
| Di chuyển | Sử dụng tàu hỏa thay vì xe limousine | 220.000 VNĐ |
| Di chuyển nội thành | Sử dụng xe buýt thay vì taxi/grab để đi Đồ Sơn | 400.000 VNĐ |
| Ăn uống | Chọn các quán bình dân | 500.000 VNĐ |
| Tổng tiết kiệm | 2.420.000 VNĐ | |
Tổng chi phí sau khi tiết kiệm: 4.080.000 VNĐ
Chi phí trung bình sau khi tiết kiệm: 2.040.000 VNĐ/người (cho 2 người)
Lưu ý về chi phí
- Chi phí có thể thay đổi tùy theo thời điểm đặt dịch vụ và mùa du lịch
- Nên đặt phòng khách sạn và vé xe/tàu sớm để được giá tốt
- Có thể điều chỉnh chi phí ăn uống và mua sắm tùy theo ngân sách thực tế
- Nên mang theo tiền mặt để thanh toán tại các điểm du lịch nhỏ, quán ăn địa phương
- Luôn giữ lại biên lai, hóa đơn để kiểm soát chi tiêu